Chi phí du học gồm những gì? Toàn bộ các khoản bạn cần chuẩn bị
Ngoài học phí, du học sinh cần chuẩn bị sinh hoạt phí, chi phí hồ sơ, và chi phí phát sinh. Dưới đây, Du học Glody sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khoản chi phí để hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, tăng cơ hội du học thành công.
Giới thiệu
Khi nhắc đến du học, nhiều phụ huynh và học sinh thường chỉ tập trung vào học phí – nhưng thực tế, đó chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể.
Bạn còn phải chuẩn bị cho sinh hoạt phí, chi phí hồ sơ, visa, bảo hiểm, vé máy bay, và nhiều khoản phát sinh khác.
📊 Theo OECD (2022), tổng chi phí du học toàn phần mỗi năm dao động từ 15.000 – 40.000 USD/năm tùy theo quốc gia và thành phố.
Nếu không lập kế hoạch tài chính sớm, gia đình rất dễ rơi vào tình trạng bị động, đặc biệt trong năm đầu tiên du học.
👉 Cùng Du học Glody tìm hiểu chi tiết 4 nhóm chi phí chính mà bạn cần chuẩn bị trước khi lên đường nhé!
1️⃣ Học phí – Khoản chi lớn nhất trong tổng ngân sách
Học phí là phần chiếm 50–70% tổng chi phí du học, và thay đổi đáng kể giữa các quốc gia, trường học và bậc học.
Quốc gia | Mức học phí trung bình/năm | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
Mỹ | 20.000 – 40.000 USD | College Board, 2023 |
Anh | 15.000 – 30.000 GBP | UCAS, 2023 |
Úc / New Zealand | 15.000 – 30.000 AUD/NZD | Study in Australia |
Canada | 13.000 – 25.000 CAD | CIC, 2023 |
Đức, Pháp, Hà Lan | 2.000 – 5.000 EUR (thậm chí miễn phí tại Đức) | DAAD, Campus France |
🎓 Tips:
-
Học phí thường tăng 5–10% mỗi năm, vì vậy nên dự trù thêm 10–15% ngân sách.
-
Tận dụng học bổng: nhiều trường hỗ trợ từ 20% – 100% cho sinh viên quốc tế có GPA cao hoặc hồ sơ nổi bật.
2️⃣ Sinh hoạt phí – “Chi tiêu thầm lặng” không thể bỏ qua
Đây là khoản nhiều gia đình ước tính thiếu, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm du học.
🏠 Ăn ở & sinh hoạt
-
London (Anh): 12.000 – 15.000 GBP/năm
-
Sydney/Melbourne (Úc): 21.000 – 25.000 AUD/năm
-
Toronto/Vancouver (Canada): 15.000 – 20.000 CAD/năm
-
Berlin/Paris (Đức – Pháp): 8.000 – 12.000 EUR/năm
🚍 Đi lại
Chi phí trung bình 600 – 1.000 USD/năm cho vé tàu, bus, hoặc thuê xe đạp.
Một số thành phố (như Berlin, Melbourne) có thẻ giao thông sinh viên giảm giá 50%.
🏥 Bảo hiểm y tế
Hầu hết các quốc gia bắt buộc sinh viên quốc tế phải mua bảo hiểm, dao động 600 – 1.200 USD/năm.
🍿 Giải trí & chi tiêu cá nhân
Khoảng 1.000 – 3.000 USD/năm cho du lịch, mua sắm, hoạt động xã hội.
📊 Theo QS Cost of Living Report 2022, trung bình sinh viên quốc tế chi 10.000 – 18.000 USD/năm cho sinh hoạt phí.
🎯 Glody khuyên:
Hãy lập bảng chi tiêu cá nhân ngay từ tháng đầu tiên — việc kiểm soát chi phí sớm sẽ giúp bạn tiết kiệm hàng nghìn USD mỗi năm.
3️⃣ Chi phí hồ sơ – “Tấm vé” đầu tiên để du học thành công
Trước khi lên đường, bạn sẽ phải chuẩn bị hàng loạt giấy tờ và thủ tục, kèm theo nhiều khoản phí nhỏ nhưng bắt buộc.
📚 Phí thi chứng chỉ ngoại ngữ
-
IELTS: ~4,7 triệu VNĐ
-
TOEFL: ~4,5 triệu VNĐ
-
PTE: ~4,5 triệu VNĐ
-
Duolingo: ~1,2 triệu VNĐ
🏫 Phí nộp đơn & xét hồ sơ
-
Application fee: 50 – 150 USD/trường
-
Phí xét tuyển: 100 – 300 USD (một số trường top tại Mỹ, Anh, Canada)
🛂 Phí xin visa
Quốc gia | Phí visa | Ghi chú |
---|---|---|
Mỹ | 160 USD | Bắt buộc phỏng vấn trực tiếp |
Canada | 150 CAD | Có thể nộp online |
Úc | 710 AUD | Bao gồm phí hệ thống và sinh trắc học |
Anh | 363 GBP | Cần thêm phí NHS Health Surcharge (~470 GBP/năm) |
💉 Khám sức khỏe
Từ 2 – 5 triệu VNĐ, bắt buộc với các nước như Úc, Canada, New Zealand.
👉 Tổng cộng, chi phí hồ sơ thường rơi vào 20 – 40 triệu VNĐ.
4️⃣ Chi phí phát sinh – Khoản “ẩn” dễ khiến bạn thiếu hụt
Đây là những khoản chi không lớn, nhưng nếu không chuẩn bị từ trước, gia đình dễ bị bất ngờ:
✈️ Vé máy bay: 500 – 1.500 USD/lượt (tùy quốc gia và mùa bay).
🧳 Mua sắm ban đầu: vali, quần áo mùa lạnh, đồ dùng học tập (10 – 20 triệu VNĐ).
🏡 Đặt cọc nhà ở: thường 1–3 tháng tiền thuê, tương đương 20 – 60 triệu VNĐ.
📘 Khóa học dự bị hoặc bổ sung ngoại ngữ: nếu chưa đạt chuẩn đầu vào, bạn có thể mất thêm 1 kỳ học (3–6 tháng).
📌 Đây là khoản nhỏ so với học phí, nhưng ảnh hưởng lớn đến khả năng chủ động tài chính trong 3–6 tháng đầu du học.
💡 Lập kế hoạch tài chính – Nên bắt đầu từ khi nào?
Các chuyên gia tài chính giáo dục khuyên rằng, gia đình nên bắt đầu lập kế hoạch tài chính từ 1–2 năm trước khi đi du học.
✔️ Chuẩn bị sổ tiết kiệm, chứng minh thu nhập minh bạch để tăng khả năng đậu visa.
✔️ Tìm hiểu học bổng, hỗ trợ học phí từ sớm.
✔️ Có thời gian để điều chỉnh kế hoạch nếu chi phí vượt dự kiến.
📊 Theo QS International Student Survey 2022, 72% sinh viên quốc tế cho biết việc chuẩn bị tài chính sớm giúp họ giảm áp lực và tự tin hơn khi làm hồ sơ.
💼 Glody – Đồng hành cùng bạn trong bài toán tài chính du học
Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn, Du học Glody đã giúp hàng nghìn gia đình Việt Nam xây dựng kế hoạch tài chính hiệu quả, minh bạch và tiết kiệm.
Glody giúp bạn:
💰 Dự trù chi phí chi tiết theo từng quốc gia, bậc học và ngành học.
🎓 Tìm học bổng phù hợp, giảm học phí từ 20% – 100%.
📑 Tư vấn chứng minh tài chính minh bạch, tăng tỷ lệ đậu visa.
🌍 Kết nối mentor quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm quản lý chi tiêu khi mới sang nước ngoài.
👉 Nhờ đó, nhiều học sinh Glody không chỉ du học thành công, mà còn quản lý tài chính thông minh, giảm gánh nặng cho gia đình ngay từ năm đầu tiên.
🧾 Kết luận
Chi phí du học không chỉ là học phí, mà bao gồm:
-
Sinh hoạt phí: ăn ở, đi lại, bảo hiểm.
-
Chi phí hồ sơ: chứng chỉ, visa, phí nộp đơn.
-
Chi phí phát sinh: vé máy bay, ký túc xá, đồ dùng cá nhân.
📌 Lời khuyên từ Glody:
Hãy bắt đầu lập kế hoạch tài chính ít nhất 12–24 tháng trước kỳ nhập học để chủ động, tránh rủi ro và có cơ hội nhận học bổng tốt hơn.
👉 Nếu bạn và gia đình còn băn khoăn trong việc tính toán chi phí du học, hãy để Du học Glody đồng hành.
Chúng tôi giúp bạn xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, minh bạch và tiết kiệm nhất – để giấc mơ du học trở thành hiện thực.